iPad Mini gây ấn tượng với kích thước "siêu mẫu" bao gồm độ mỏng 7,2 mm và cân nặng 300 gram cùng lớp vỏ chắc chắn hơn các đối thủ như Nexus 7 hay Kindle Fire.
Trọng lượng nhẹ hơn 53% so với mẫu iPad thế hệ 3 màn hình 9,7 inch, iPad Mini sẽ giúp người dùng sử dụng để lướt web, chơi game hay đọc sách đỡ bị mỏi và dễ dàng cầm bằng một tay. iPad Mini có màn hình 7,9 inch độ phân giải 1.024 x 768 pixel tỷ lệ 4:3 giống iPad 2, chip lõi kép A5, camera 5 megapixel, camera phía trước iSight, cổng Lightning, pin 10 tiếng.
iPad Mini có giá 329 USD cho bản Wi-Fi 16 GB trong khi bản có kết nối 4G rẻ nhất là 459 USD. Máy sẽ được bán từ 2/11 tại 34 nước, trong đó có Hong Kong và Singapore.
Một số hình ảnh và video sử dụng thực tế iPad Mini
|
iPad Mini với màn hình 7,9 inch độ phân giải 1.024 x 768 pixel như iPad 2. |
|
Thiết kế với bộ vỏ nhôm khối, logo Apple chính giữa và dòng chữ iPad phía dưới. Máy nặng chỉ 300 gram. Bằng một nửa so với thế hệ 9,7 inch. |
|
Máy mỏng 7,2 mm. |
|
Lớp bo viền kim loại. |
|
Màn hình IPS cho góc nhìn rộng. |
|
Cổng Lighting xuất hiện giống như iPhone 5. |
Thông tin cơ bản |
Hãng sản xuất (Manufacture) |
Apple |
Màn hình |
Loại màn hình cảm ứng |
Màn hình cảm ứng điện dung (Capacitive Touchscreen) |
Công nghệ màn hình |
IPS |
Độ lớn màn hình (inch) |
7.9 inch |
Độ phân giải màn hình (Resolution) |
WXGA (1024 x 768) |
CPU |
Loại CPU (CPU Type) |
Apple A5X |
Tốc độ (CPU Speed) |
1.00Ghz |
Memory |
Dung lượng bộ nhớ (RAM) |
1GB |
Thiết bị lưu trữ |
Thiết bị lưu trữ (Storage) |
Flash Drive |
Dung lượng lưu trữ |
64GB |
Graphics |
GPU/VPU |
PowerVR SGX543MP4 |
Drive |
Thông số khác |
Thiết bị nhập liệu |
• Màn hình cảm ứng đa điểm (Multi-touch screen) |
Mạng (Network) |
• IEEE 802.11a/b/g/n |
Kết nối không dây khác |
• Bluetooth 4.0
• GPS |
Cổng giao tiếp (Ports) |
• Headphone
• Microphone
• Lightning |
Cổng USB |
• - |
Tính năng đặc biệt |
• Camera |
Tính năng khác |
- Camera 5.0 megapixel |
Hệ điều hành (OS) |
iOS 5 |
Loại Pin sử dụng (Battery Type) |
Lithium Polymer (Li-Po) |
Thời lượng sử dụng (giờ) |
10 |
Trọng lượng (Kg) |
0.3 |
Kích thước (Dimensions) |
200 x 134.7 x 7.2 mm |